VN520


              

陋淫

Phiên âm : lòu yín.

Hán Việt : lậu dâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕薄穢亂。表示褻瀆的意思。《史記.卷三八.宋微子世家》:「今殷民乃陋淫神祇之祀。今誠得治國, 國治身死不恨。」