VN520


              

附骥

Phiên âm : fù jì.

Hán Việt : phụ kí.

Thuần Việt : ăn theo; bám theo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn theo; bám theo (ruồi bám theo đuôi ngựa có thể đi ngàn dặm)
蚊蝇附在好马的尾巴上,可以远行千里比喻依附名人而出名也说附骥尾


Xem tất cả...