VN520


              

附耳低言

Phiên âm : fù ěr dī yán.

Hán Việt : phụ nhĩ đê ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靠近耳朵輕聲說話。《三國演義》第三六回:「玄德問計。福附耳低言如此如此。」《儒林外史》第三七回:「郭孝子不好說。武書附耳低言。」


Xem tất cả...