Phiên âm : fù gāo.
Hán Việt : phụ cao.
Thuần Việt : túi chứa tinh trùng; túi tinh dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi chứa tinh trùng; túi tinh dịch男子和雄性哺乳的动物生殖器官的一部分,附于睾丸的后上缘,由许多弯曲的小管构成,功用是储存精子