VN520


              

附驥攀鴻

Phiên âm : fù jì pān hóng.

Hán Việt : phụ kí phàn hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻依附他人而成名。語本《文選.王襃.四子講德論》:「夫蚊虻終日經營, 不能越階序, 附驥尾則涉千里, 攀鴻翮則翔四海。」


Xem tất cả...