VN520


              

附膻逐臭

Phiên âm : fù shān zhú chòu.

Hán Việt : phụ thiên trục xú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻依靠或追隨奸邪的人。如:「這批小人附膻逐臭, 還自以為攀龍附鳳而得意洋洋。」也作「附膻逐穢」。


Xem tất cả...