Phiên âm : fù shān zhú chòu.
Hán Việt : phụ thiên trục xú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻依靠或追隨奸邪的人。如:「這批小人附膻逐臭, 還自以為攀龍附鳳而得意洋洋。」也作「附膻逐穢」。