VN520


              

附膻逐穢

Phiên âm : fù shān zhú huì.

Hán Việt : phụ thiên trục uế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻依靠或追隨奸邪的人。《明史.卷二一○.董傳策傳》:「干進無恥之徒, 附膻逐穢, 麇集其門。」也作「附膻逐臭」。


Xem tất cả...