Phiên âm : fù shān zhú huì.
Hán Việt : phụ thiên trục uế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻依靠或追隨奸邪的人。《明史.卷二一○.董傳策傳》:「干進無恥之徒, 附膻逐穢, 麇集其門。」也作「附膻逐臭」。