Phiên âm : fù huì.
Hán Việt : phụ hội.
Thuần Việt : gán ghép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gán ghép把没有关系的事物说成有关系;把没有某种意义的事物说成有某种意义qiānqiángfùhùigán ghép một cách miễn cưỡng