VN520


              

阿闍世

Phiên âm : ā shé shì.

Hán Việt : a đồ thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。梵語Ajātaśatru。意譯未生怨。印度古代國王。西元前四百九十三年即位, 以摩揭陀國優越的經濟條件, 征服憍薩羅國和跋耆國。生前曾支持提婆達多反對釋迦牟尼佛, 後歸依佛教。最後為子所弒。也稱為「未生怨王」。


Xem tất cả...