Phiên âm : ē jīn niào yín.
Hán Việt : a kim nịch ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阿, 同「屙」, 排泄。「阿金溺銀」指擅於生財致富。《西遊記》第八一回:「我等與你做徒弟, 就是兒子一般。又說道:『養兒不用阿金溺銀, 只是見景生情便好。』」