Phiên âm : ā sēn sōng dǎo.
Hán Việt : a sâm tùng đảo.
Thuần Việt : đảo Ơ-xen-sân; Ascension Island.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảo Ơ-xen-sân; Ascension Island. 阿森松島大西洋南部一島, 位于圣赫勒拿島的西北部, 在1501年耶穌升天節由葡萄牙人發現, 1815年由英國占領, 自1992年起由圣赫勒拿管理.