Phiên âm : jiē jí dòu zhēng.
Hán Việt : giai cấp đẩu tranh.
Thuần Việt : đấu tranh giai cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu tranh giai cấp被剥削阶级和剥削阶级、被统治阶级和统治阶级之间的斗争