Phiên âm : jiē jí xìng.
Hán Việt : giai cấp tính.
Thuần Việt : tính giai cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính giai cấp在有阶级的社会里人的思想意识所必然具有的阶级特性这种特性是由人的阶级地位决定的,反映着本阶级的特殊利益和要求