VN520


              

阶段

Phiên âm : jiē duàn.

Hán Việt : giai đoạn.

Thuần Việt : giai đoạn; bước; trình tự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giai đoạn; bước; trình tự
事物发展进程中划分的段落
dàqiáo dìyījiēduàn de gōngchéng yǐjīng wánchéng.
giai đoạn một của công trình cầu lớn đã hoàn thành xong.