Phiên âm : jiē céng.
Hán Việt : giai tằng.
Thuần Việt : tầng lớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng lớp指在同一个阶级中因社会经济地位不同而分成的层次如农民阶级分成贫农中农等指由不同阶级出身,因某种相同的特征而形成的社会集团,如以脑力劳动为主的知识分子