Phiên âm : zhèn jiǎo.
Hán Việt : trận cước.
Thuần Việt : đầu trận tuyến; vị trí; địa thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu trận tuyến; vị trí; địa thế指所摆的阵的最前方,现多用于比喻yāzhù zhènjiǎoổn định thế trận.阵脚大乱zhènjiǎodàluànthế trận loạn lạc