Phiên âm : zhèn tòng.
Hán Việt : trận thống.
Thuần Việt : đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn分娩时因子宫一阵一阵地收缩而引起的疼痛的感觉比喻新事物产生过程中出现的暂时困难