VN520


              

阵痛

Phiên âm : zhèn tòng.

Hán Việt : trận thống.

Thuần Việt : đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn
分娩时因子宫一阵一阵地收缩而引起的疼痛的感觉
比喻新事物产生过程中出现的暂时困难