Phiên âm : zhèn xiàn.
Hán Việt : trận tuyến.
Thuần Việt : trận tuyến; chiến tuyến; mặt trận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận tuyến; chiến tuyến; mặt trận战线,多用于比喻gémìng zhènxiàntrận tuyến cách mạng民族统一阵线.mínzú tǒngyī zhènxiàn.mặt trận dân tộc thống nhất.