Phiên âm : zhèn róng.
Hán Việt : trận dong.
Thuần Việt : đội hình; đội ngũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội hình; đội ngũ作战队伍的外貌队伍所显示的力量,多比喻人力的配备阵容整齐zhènróng zhěngqíthế trận chỉnh tề阵容强大zhènróngqiángdàthế trận hùng mạnh