Phiên âm : zhèn shì.
Hán Việt : trận thế.
Thuần Việt : thế trận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế trận军队作战的布置情势;场面面对这种阵势,他惊得目瞪口呆.miàn duì zhè zhǒng zhènshì, tā jīng dé mùdèngkǒudāi.đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.