VN520


              

阉割

Phiên âm : yāngē.

Hán Việt : yêm cát.

Thuần Việt : thiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiến
割掉睾丸或卵巢(不是为了医疗)
比喻抽掉文章或理论的主要内容,使失去作用或变更实质