Phiên âm : yāngē.
Hán Việt : yêm cát.
Thuần Việt : thiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiến割掉睾丸或卵巢(不是为了医疗)比喻抽掉文章或理论的主要内容,使失去作用或变更实质