VN520


              

阉人

Phiên âm : yān rén.

Hán Việt : yêm nhân.

Thuần Việt : hoạn quan; người bị thiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạn quan; người bị thiến
指被阉割的人,也用做宦官的代称