VN520


              

阅读

Phiên âm : yuè dú.

Hán Việt : duyệt độc.

Thuần Việt : xem; đọc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem; đọc
看(书报)并领会其内容
tā rènshì le liǎngqiānduō zì,yǐnéng yuèdú tōngsú shūbào.
anh ấy học hơn hai nghìn chữ, đã có thể xem các loại sách báo thông thường.