VN520


              

阅历

Phiên âm : yuè lì.

Hán Việt : duyệt lịch.

Thuần Việt : từng trải; trải qua, kinh nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từng trải; trải qua, kinh nghiệm
亲身见过听过或做过;经历
yuèlì guò hěnduō shì.
trải qua rất nhiều việc
他应该出去阅历一番.
tā yìnggāi chūqù yuèlì yīfān.
anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.
lịch lãm; lịch duyệt;