Phiên âm : yuè lǎn shì.
Hán Việt : duyệt lãm thất.
Thuần Việt : phòng đọc; phòng đọc sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng đọc; phòng đọc sách图书馆供阅读研究的房间配置适当的桌椅、书报、杂志等