Phiên âm : yuè shì.
Hán Việt : duyệt thế.
Thuần Việt : từng trải việc đời; chững chạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từng trải việc đời; chững chạc经历世事yuèshì jiànshēnngày càng thêm từng trải阅世未深.yuèshì wèishēn.còn non