VN520


              

间或

Phiên âm : jiàn huò.

Hán Việt : gian hoặc.

Thuần Việt : thỉnh thoảng; có lúc; ngẫu nhiên; hoạ hoằn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thỉnh thoảng; có lúc; ngẫu nhiên; hoạ hoằn
偶然;有时候
dàjiā jùjīnghuìshén de tīngzhe, jiànhuò yǒurén xiào yī liǎng shēng.
mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.


Xem tất cả...