Phiên âm : jiàn huò.
Hán Việt : gian hoặc.
Thuần Việt : thỉnh thoảng; có lúc; ngẫu nhiên; hoạ hoằn.
thỉnh thoảng; có lúc; ngẫu nhiên; hoạ hoằn
偶然;有时候
dàjiā jùjīnghuìshén de tīngzhe, jiànhuò yǒurén xiào yī liǎng shēng.
mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.