Phiên âm : xián sǎn.
Hán Việt : nhàn tán.
Thuần Việt : nhàn tản; nhàn hạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhàn tản; nhàn hạ无事可做而又无拘无束闲着不使用的(指人员或物资)