Phiên âm : bì mù.
Hán Việt : bế mạc.
Thuần Việt : hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕(会议展览会等)结束闭幕词.bìmùcí.lời bế mạc