VN520


              

门槛

Phiên âm : mén kǎn.

Hán Việt : môn hạm.

Thuần Việt : ngưỡng cửa; bậc cửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngưỡng cửa; bậc cửa
门坎:(门槛儿)门框下部挨着地面的横木(也有用石头的)
门坎:窍门,也指找窍门或占便宜的本领
你不懂门槛.
nǐ bù dǒng ménkǎn.
anh không biết mẹo.
他门槛精,不会上当.
tā ménkǎn jīng, bù huì shàngdàng.
hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.


Xem tất cả...