VN520


              

门第

Phiên âm : mén dì.

Hán Việt : môn đệ.

Thuần Việt : dòng dõi; huyết thống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dòng dõi; huyết thống
封建时代指整个家庭的社会地位和家庭成员的文化程度等
shīshūméndì.
dòng dõi thi thư.


Xem tất cả...