Phiên âm : mén dì.
Hán Việt : môn đệ.
Thuần Việt : dòng dõi; huyết thống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng dõi; huyết thống封建时代指整个家庭的社会地位和家庭成员的文化程度等shīshūméndì.dòng dõi thi thư.