Phiên âm : mén lu.
Hán Việt : môn lộ.
Thuần Việt : phương pháp; cách thức; biện pháp; bí quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương pháp; cách thức; biện pháp; bí quyết做事的诀窍;解决问题的途径特指能达到个人目的的途径走门路.zǒuménlù.con đường vươn lên.