VN520


              

门路

Phiên âm : mén lu.

Hán Việt : môn lộ.

Thuần Việt : phương pháp; cách thức; biện pháp; bí quyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phương pháp; cách thức; biện pháp; bí quyết
做事的诀窍;解决问题的途径
特指能达到个人目的的途径
走门路.
zǒuménlù.
con đường vươn lên.


Xem tất cả...