Phiên âm : pì xié.
Hán Việt : tịch tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
駁斥邪說、驅除邪惡。《清史稿.卷八四.禮志三》:「帝君主持文運, 崇聖闢邪, 海內尊奉, 與關聖同, 允宜列入祀典。」南朝陳.徐陵〈齊國宋司徒寺碑〉:「攝亂以定, 闢邪以律。」