VN520


              

闢築

Phiên âm : pì zhú.

Hán Việt : tịch trúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開闢建築。如:「投注了大量人力, 我們終於在崇山峻嶺中闢築出一條公路。」