Phiên âm : pì zhú.
Hán Việt : tịch trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開闢建築。如:「投注了大量人力, 我們終於在崇山峻嶺中闢築出一條公路。」