VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
闢佛
Phiên âm :
pì fó.
Hán Việt :
tịch phật.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
排斥佛教。
闢 (pì) : tịch
闢田 (pì tián) : tịch điền
闢佛 (pì fó) : tịch phật
闢邪 (pì xié) : tịch tà
闢地 (pì dì) : tịch địa
闢地開天 (pì dì kāi tiān) : tịch địa khai thiên
闢築 (pì zhú) : tịch trúc
闢建 (pì jiàn) : tịch kiến
闢室 (pì shì) : tịch thất
闢謠 (pì yáo) : tịch dao