VN520


              

關廂

Phiên âm : guān xiāng.

Hán Việt : quan sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

城門外的大街。元.楊文奎《兒女團圓》第二折:「拼的遶著四村上下, 關廂裡外, 爪尋那十三年前李春梅。」


Xem tất cả...