Phiên âm : guān xiāng.
Hán Việt : quan sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城門外的大街。元.楊文奎《兒女團圓》第二折:「拼的遶著四村上下, 關廂裡外, 爪尋那十三年前李春梅。」