Phiên âm : kǎi chǎn.
Hán Việt : khải xiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開示說明, 使人明白了解。清.江藩《漢學師承記.卷三.錢大昕》:「古今文本不相遠, 以此證彼, 易於闓闡。」