Phiên âm : kǎi yì.
Hán Việt : khải dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和樂欣悅。《漢書.卷五七.司馬相如傳下》:「首惡鬱沒, 闇昧昭晰, 昆蟲闓懌, 回首面向。」也作「凱澤」。