VN520


              

闓懌

Phiên âm : kǎi yì.

Hán Việt : khải dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和樂欣悅。《漢書.卷五七.司馬相如傳下》:「首惡鬱沒, 闇昧昭晰, 昆蟲闓懌, 回首面向。」也作「凱澤」。