Phiên âm : lán jiē.
Hán Việt : lan nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滿街。宋.蘇軾〈浣溪沙.慚愧今年二麥豐〉詞:「歸去山公應倒載, 闌街拍手笑兒童。」也作「攔街」。