VN520


              

闌街

Phiên âm : lán jiē.

Hán Việt : lan nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿街。宋.蘇軾〈浣溪沙.慚愧今年二麥豐〉詞:「歸去山公應倒載, 闌街拍手笑兒童。」也作「攔街」。