Phiên âm : lán wěi.
Hán Việt : lan vĩ .
Thuần Việt : ruột thừa; ruột dư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột thừa; ruột dư. 盲腸下端蚯蚓狀的突起, 一般長約7-9厘米. 人的闌尾在消化過程中沒有作用. 管腔狹窄, 囊狀, 病菌容易繁殖而引起發展炎.