Phiên âm : yān rán.
Hán Việt : yêm nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱蔽、掩藏的樣子。《孟子.盡心下》:「閹然媚於世也者, 是鄉原也。」