Phiên âm : yān rén.
Hán Việt : yêm nhân .
Thuần Việt : hoạn quan; người bị thiến.
Đồng nghĩa : 宦官, .
Trái nghĩa : , .
hoạn quan; người bị thiến. 指被閹割的人, 也用做宦官的代稱.