Phiên âm : jiàn jiē jīng yàn.
Hán Việt : gian tiếp kinh nghiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非親身經歷, 而從書本或別人的經驗中吸取來的經驗。如:「多聽多讀, 所獲得的即使是間接經驗, 也可以豐富人生。」