Phiên âm : jiàn zá.
Hán Việt : gian tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錯雜。例花園裡, 五顏六色的花朵相間雜, 煞是好看。錯雜。《儒林外史》第二回:「雖是鄉村地方, 河邊卻也有幾樹桃花、柳樹, 紅紅綠綠, 間雜好看。」