VN520


              

間歇

Phiên âm : jiàn xiē.

Hán Việt : gian hiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動作、變化等每隔一段時間即發作或停止。例他的感冒已大致痊癒, 只是還會間歇的咳嗽。
非持續不斷, 每隔一段時間即發作或行動一次。如:「流感的疫情已大致控制住, 只是偶有間歇的病例傳出而已。」


Xem tất cả...