Phiên âm : rùn yuè.
Hán Việt : nhuận nguyệt .
Thuần Việt : tháng nhuận; tháng nhuần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháng nhuận; tháng nhuần. 農歷三 年一閏, 五年兩閏, 十九年七閏, 每逢閏年所加的一個月叫閏月. 閏月加在某月之后就稱閏某月.