Phiên âm : rùn nián.
Hán Việt : nhuận niên .
Thuần Việt : năm nhuận; năm nhuần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năm nhuận; năm nhuần. 陽歷有閏日的一年叫閏年, 這年有366天. 農歷有閏月的一年也叫閏年, 這年有十三個月, 即383天或384天.