VN520


              

閃過

Phiên âm : shǎn guò.

Hán Việt : thiểm quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉側避開。《薛仁貴征遼事略》:「仁貴見刀來, 下馬閃過, 整身上馬。」《紅樓夢》第二七回:「恐當著眾人問, 羞了寶玉不便, 因而閃過一旁, 讓寶釵去了。」


Xem tất cả...