Phiên âm : shǎn shuò qí cí.
Hán Việt : thiểm thước kì từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 模棱兩可, 含糊其詞, .
Trái nghĩa : 直言不諱, .
說話吞吐遮掩, 不直截了當說出實情。《痛史》第二五回:「或者定伯故意閃爍其詞, 更未可定。」