Phiên âm : shǎn liàng.
Hán Việt : thiểm lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閃閃發光。例天上的星星不時發出閃亮的光芒。閃閃發光。如:「閃亮的鑽石, 令人目不暇給。」